Có 1 kết quả:
qiū bō ㄑㄧㄡ ㄅㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autumn ripples
(2) (fig.) luminous eyes of a woman
(3) amorous glance
(2) (fig.) luminous eyes of a woman
(3) amorous glance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0