Có 1 kết quả:

qiū bō ㄑㄧㄡ ㄅㄛ

1/1

qiū bō ㄑㄧㄡ ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) autumn ripples
(2) (fig.) luminous eyes of a woman
(3) amorous glance