Có 1 kết quả:

qiū jǐn ㄑㄧㄡ ㄐㄧㄣˇ

1/1

qiū jǐn ㄑㄧㄡ ㄐㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Qiu Jin (1875-1907), famous female martyr of the anti-Qing revolution, the subject of several books and films

Bình luận 0