Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Qiū tián
ㄑㄧㄡ ㄊㄧㄢˊ
1
/1
秋田
Qiū tián
ㄑㄧㄡ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Akita prefecture of north Japan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điền gia (Môn ngoại thanh lưu hệ dã thuyền) - 田家(門外青流系野船)
(
Trương Lỗi
)
•
Nhạn Môn Hồ nhân ca - 雁門胡人歌
(
Thôi Hiệu
)
•
Trở binh hành - 阻兵行
(
Nguyễn Du
)
•
Vĩnh Dinh hữu hoài - 永營有懷
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
Bình luận
0