Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiū sè
ㄑㄧㄡ ㄙㄜˋ
1
/1
秋色
qiū sè
ㄑㄧㄡ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) colors of autumn
(2) autumn scenery
Một số bài thơ có sử dụng
•
Diểu thu đăng Thái Hoa sơn tuyệt đính - 杪秋登太華山絕頂
(
Lý Phan Long
)
•
Đề Nghi Câu dịch - 題宜溝驛
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Hoạ tham tán đại thần hành dinh thưởng cúc thập vịnh kỳ 02 - 和參贊大臣行營賞菊十詠其二
(
Cao Bá Quát
)
•
Tạp ngâm kỳ 3 - 雜吟其三
(
Nguyễn Du
)
•
Thực cúc hoạ thập nhất huynh Tĩnh Phố nguyên vận - 植菊和十一兄靜圃元韻
(
Tương An quận vương
)
•
Trấn Hải lâu đồng Duy Kính tác - 鎮海樓同惟敬作
(
Âu Đại Nhậm
)
•
Trường An thu vọng - 長安秋望
(
Đỗ Mục
)
•
Tương Âm dạ phát - 湘陰夜發
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Vãn bạc Tương giang tác - 晚泊湘江作
(
Quán Hưu
)
•
Vãn thứ Ngạc Châu - 晚次鄂州
(
Lư Luân
)
Bình luận
0