Có 1 kết quả:
qiū tú mì wǎng ㄑㄧㄡ ㄊㄨˊ ㄇㄧˋ ㄨㄤˇ
qiū tú mì wǎng ㄑㄧㄡ ㄊㄨˊ ㄇㄧˋ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flowering autumn grass, fine net (idiom); fig. abundant and exacting punishments prescribed by law
Bình luận 0
qiū tú mì wǎng ㄑㄧㄡ ㄊㄨˊ ㄇㄧˋ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0