Có 1 kết quả:

qiū tú mì wǎng ㄑㄧㄡ ㄊㄨˊ ㄇㄧˋ ㄨㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

flowering autumn grass, fine net (idiom); fig. abundant and exacting punishments prescribed by law

Bình luận 0