Có 1 kết quả:

qiū jú ào shuāng ㄑㄧㄡ ㄐㄩˊ ㄚㄛˋ ㄕㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

the autumn chrysanthemum braves the frost (idiom)

Bình luận 0