Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiū yè
ㄑㄧㄡ ㄜˋ
1
/1
秋葉
qiū yè
ㄑㄧㄡ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
autumn leaf
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Lạc oa trung tự di - 安樂窩中自貽
(
Thiệu Ung
)
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Cửu nhật yến - 九日宴
(
Trương Ngạc
)
•
Hoàng Lăng miếu - 黃陵廟
(
Trần Thuấn Du
)
•
Hữu cảm - 有感
(
Phan Bội Châu
)
•
Phong - 風
(
Lý Kiệu
)
•
Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 3 - 佐還山後寄其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Thính Đổng Đại đàn Hồ già thanh kiêm ký ngữ lộng Phòng cấp sự - 聽董大彈胡笳聲兼寄語弄房給事
(
Lý Kỳ
)
•
Tống Lý tú tài nhập kinh - 送李秀才入京
(
Cố Huống
)
•
Trường Tín thu từ kỳ 1 - 長信秋詞其一
(
Vương Xương Linh
)
Bình luận
0