Có 1 kết quả:

qiū ㄑㄧㄡ
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Tổng nét: 9
Bộ: huǒ 火 (+5 nét), hé 禾 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FHD (火竹木)
Unicode: U+79CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thu
Âm Nôm: thu
Âm Quảng Đông: cau1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

qiū ㄑㄧㄡ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 秋[qiu1]