Có 3 kết quả:
chóng ㄔㄨㄥˊ • zhǒng ㄓㄨㄥˇ • zhòng ㄓㄨㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: hé 禾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾中
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一丨
Thương Hiệt: HDL (竹木中)
Unicode: U+79CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chủng, trùng, xung
Âm Nôm: chủng
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): おさない (osanai)
Âm Quảng Đông: cung4, zung2
Âm Nôm: chủng
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): おさない (osanai)
Âm Quảng Đông: cung4, zung2
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc lý - 北里 (Nghê Toản)
• Canh chức thán - 耕織嘆 (Triệu Nhữ Toại)
• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Uông Tào)
• Hí đề tân tài tường vi - 戲題新栽薔薇 (Bạch Cư Dị)
• Kinh cức trung hạnh hoa - 荊棘中杏花 (Tạ Phương Đắc)
• Mộng trung tác - 夢中作 (Âu Dương Tu)
• Tiếu sơn trung tẩu - 誚山中叟 (Thi Kiên Ngô)
• Tống thị lâm đình - 宋氏林亭 (Tiết Năng)
• Tuý ca hành - 醉歌行 (Hồ Thiên Du)
• Võng Xuyên biệt nghiệp - 輞川別業 (Vương Duy)
• Canh chức thán - 耕織嘆 (Triệu Nhữ Toại)
• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Uông Tào)
• Hí đề tân tài tường vi - 戲題新栽薔薇 (Bạch Cư Dị)
• Kinh cức trung hạnh hoa - 荊棘中杏花 (Tạ Phương Đắc)
• Mộng trung tác - 夢中作 (Âu Dương Tu)
• Tiếu sơn trung tẩu - 誚山中叟 (Thi Kiên Ngô)
• Tống thị lâm đình - 宋氏林亭 (Tiết Năng)
• Tuý ca hành - 醉歌行 (Hồ Thiên Du)
• Võng Xuyên biệt nghiệp - 輞川別業 (Vương Duy)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 種.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Xung. Xem 種 [zhông], [zhòng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người — Cũng đọc Xung.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 種.
Từ điển Trung-Anh
(1) seed
(2) species
(3) kind
(4) type
(5) classifier for types, kinds, sorts
(2) species
(3) kind
(4) type
(5) classifier for types, kinds, sorts
Từ ghép 120
ǎi gǎn pǐn zhǒng 矮杆品种 • bái sè rén zhǒng 白色人种 • bái zhǒng 白种 • bàn zhǒng 拌种 • bāo yī zhǒng zi 包衣种子 • biàn zhǒng 变种 • bīn wēi wù zhǒng 濒危物种 • Bīn wēi Yě shēng Dòng Zhí wù zhǒng Guó jì Mào yì Gōng yuē 濒危野生动植物种国际贸易公约 • bīng zhǒng 兵种 • bǐng zhǒng shè xiàn 丙种射线 • bō zhǒng 播种 • cǎi zhǒng 采种 • cán zhǒng 蚕种 • chuán zhǒng 传种 • chún zhǒng 纯种 • dài zhǒng 带种 • duō zhǒng 多种 • duō zhǒng duō yàng 多种多样 • duō zhǒng wéi shēng sù 多种维生素 • duō zhǒng yǔ yán 多种语言 • duō zhǒng yǔ yán zhī chí 多种语言支持 • gè zhǒng 各种 • gè zhǒng gè yàng 各种各样 • gè zhǒng yán sè 各种颜色 • gōng zhǒng 工种 • gǒu zá zhǒng 狗杂种 • huài zhǒng 坏种 • huáng zhǒng 黄种 • huáng zhǒng rén 黄种人 • hùn zhǒng 混种 • huǒ zhǒng 火种 • jī běn duō wén zhǒng píng miàn 基本多文种平面 • jiǎ zhǒng pí 假种皮 • jìn zhǒng 浸种 • jǐng zhǒng 警种 • jué zhǒng 绝种 • liáng zhǒng 良种 • liáng zhǒng fán yù 良种繁育 • liú zhǒng 留种 • méi zhǒng 没种 • miè jué zhǒng zú 灭绝种族 • miè zhǒng 灭种 • miè zhǒng zuì 灭种罪 • miù zhǒng 谬种 • miù zhǒng liú chuán 谬种流传 • mó shì zhǒng 模式种 • mǒu zhǒng 某种 • nà zhǒng 那种 • nāo zhǒng 孬种 • niè zhǒng 孽种 • pèi zhǒng 配种 • pèi zhǒng jì jié 配种季节 • pín wēi wù zhǒng 频危物种 • pǐn zhǒng 品种 • qíng zhǒng 情种 • quǎn zhǒng 犬种 • rén zhǒng 人种 • rén zhǒng chā bié 人种差别 • sǎ zhǒng 撒种 • shù zhǒng 数种 • shù zhǒng 树种 • tè zhǒng 特种 • tè zhǒng bīng 特种兵 • tè zhǒng bù duì 特种部队 • tè zhǒng jǐng chá 特种警察 • Tè zhǒng kōng qín tuán 特种空勤团 • wài lái wù zhǒng 外来物种 • wáng guó miè zhǒng 亡国灭种 • Wéi jī wù zhǒng 维基物种 • wù zhǒng 物种 • Wù zhǒng Qǐ yuán 物种起源 • xiǎn zhǒng 险种 • yà zhǒng 亚种 • yě zhǒng 野种 • yī zhǒng 一种 • yǐ zhǒng 乙种 • yǐ zhǒng cù xiào jì 乙种促效剂 • yǐ zhǒng lì zǐ 乙种粒子 • yǐ zhǒng shè xiàn 乙种射线 • yì zhǒng 异种 • yǐn zhǒng 引种 • yīng sù zhǒng zi 罂粟种子 • yǒu sè rén zhǒng 有色人种 • yǒu zhǒng 有种 • yú zhǒng 鱼种 • yǔ zhǒng 语种 • yù zhǒng 育种 • zá zhǒng 杂种 • zhè zhǒng 这种 • zhǒng chā 种差 • zhǒng chù 种畜 • zhǒng dàn 种蛋 • zhǒng gōng chù 种公畜 • zhǒng kuài 种块 • zhǒng lèi 种类 • zhǒng má 种麻 • zhǒng mǎ 种马 • zhǒng qí 种脐 • zhǒng qín 种禽 • zhǒng qún 种群 • zhǒng rén 种仁 • zhǒng shí 种实 • zhǒng shǔ 种薯 • zhǒng xì 种系 • zhǒng xìng 种姓 • zhǒng xìng zhì 种姓制 • zhǒng xìng zhì dù 种姓制度 • zhǒng zhǒng 种种 • zhǒng zi 种子 • zhǒng zi xuǎn shǒu 种子选手 • zhǒng zi zhí wù 种子植物 • zhǒng zú 种族 • zhǒng zú gé lí 种族隔离 • zhǒng zú miè jué 种族灭绝 • zhǒng zú qí shì 种族歧视 • zhǒng zú qīng chú 种族清除 • zhǒng zú qīng xǐ 种族清洗 • zhǒng zú zhōng xīn zhǔ yì 种族中心主义 • zhǒng zú zhǔ yì 种族主义 • zhǒng zú zhǔ yì zhě 种族主义者
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thóc giống
2. chủng loại, giống
2. chủng loại, giống
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 種.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giống, hạt giống: 蒙古種的馬 Ngựa giống Mông Cổ; 選種 Chọn giống;
② Chủng, thứ, loại, hạng: 兵種 Binh chủng; 各種各樣 Các thứ các loại; 這種貨 Thứ hàng này; 這種人 Hạng người này;
③ Giống người: 黃種人 Người da vàng;
④ Bạo dạn, gan góc, can đảm: 有種的站出來 Có can đảm thì ra đây!;
⑤ [Zhông] (Họ) Chủng. Xem 种 [Chóng], 種 [zhòng].
② Chủng, thứ, loại, hạng: 兵種 Binh chủng; 各種各樣 Các thứ các loại; 這種貨 Thứ hàng này; 這種人 Hạng người này;
③ Giống người: 黃種人 Người da vàng;
④ Bạo dạn, gan góc, can đảm: 有種的站出來 Có can đảm thì ra đây!;
⑤ [Zhông] (Họ) Chủng. Xem 种 [Chóng], 種 [zhòng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trồng, trồng trọt, cấy: 種花 Trồng hoa; 種果樹 Trồng cây ăn quả; 種了幾畝地 Cấy vài mẫu ruộng;
② Chủng: 給小孩種牛痘 Chủng đậu cho trẻ em. Xem 种 [Chóng], 種 [zhông].
② Chủng: 給小孩種牛痘 Chủng đậu cho trẻ em. Xem 种 [Chóng], 種 [zhông].
Từ điển Trung-Anh
(1) to plant
(2) to grow
(3) to cultivate
(2) to grow
(3) to cultivate
Từ ghép 24
bǔ zhòng 补种 • dāo gēng huǒ zhòng 刀耕火种 • gēng zhòng 耕种 • jiē zhòng 接种 • kē xué zhòng tián 科学种田 • lán tián zhòng yù 蓝田种玉 • lún zhòng 轮种 • Máng zhòng 芒种 • shì zhòng 试种 • tào zhòng 套种 • yǐn zhòng 引种 • yù fáng jiē zhòng 预防接种 • zāi zhòng 栽种 • zāi zhòng jī 栽种机 • zhòng dì 种地 • zhòng guā dé guā , zhòng dòu dé dòu 种瓜得瓜,种豆得豆 • zhòng huā 种花 • zhòng shù 种树 • zhòng tián 种田 • zhòng zhí 种植 • zhòng zhí tǐ 种植体 • zhòng zhí yè 种植业 • zhòng zhí yuán 种植园 • zhòng zú 种族