Có 2 kết quả:
zhǒng zú ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ • zhòng zú ㄓㄨㄥˋ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) race
(2) ethnicity
(2) ethnicity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nòi giống
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0