Có 2 kết quả:

zhǒng zú ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊzhòng zú ㄓㄨㄥˋ ㄗㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) race
(2) ethnicity

Từ điển phổ thông

nòi giống