Có 1 kết quả:

zhǒng zú qīng xǐ ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄥ ㄒㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) "ethnic cleansing"
(2) genocide