Có 1 kết quả:
zhǒng zú qīng xǐ ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄥ ㄒㄧˇ
zhǒng zú qīng xǐ ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄥ ㄒㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "ethnic cleansing"
(2) genocide
(2) genocide
Bình luận 0
zhǒng zú qīng xǐ ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄥ ㄒㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0