Có 1 kết quả:

zhǒng lèi ㄓㄨㄥˇ ㄌㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) kind
(2) genus
(3) type
(4) category
(5) variety
(6) species
(7) sort
(8) class

Bình luận 0