Có 1 kết quả:
hào ㄏㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loại gạo ngon
2. hao tổn
2. hao tổn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại gạo ngon;
② Hao tổn (như 耗, bộ 耒).
② Hao tổn (như 耗, bộ 耒).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hao hụt mùa màng. Cũng chỉ chung sự hao hụt.
Từ điển Trung-Anh
variant of 耗[hao4]