Có 2 kết quả:

ㄎㄜㄎㄜˋ
Âm Pinyin: ㄎㄜ, ㄎㄜˋ
Tổng nét: 9
Bộ: hé 禾 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶丶一丨
Thương Hiệt: HDYJ (竹木卜十)
Unicode: U+79D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoa
Âm Nôm: khoa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fo1

Tự hình 3

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. khoa, bộ môn
2. xử tội, kết án
3. khoa cử, khoa thi
4. để đầu trần
5. phần trong một vở tuồng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thứ bực, đẳng cấp. ◇Luận Ngữ 論語: “Xạ bất chủ bì, vị lực bất đồng khoa, cổ chi đạo dã” 射不主皮, 為力不同科, 古之道也 (Bát dật 八佾) Bắn (cốt trúng), không phải là cho lủng da, vì sức người không cùng bực (nghĩa là không phải đọ sức), đạo xưa như vậy.
2. (Danh) Ngành, môn, hạng mục, loại biệt. ◎Như: “văn khoa” 文科 khoa học văn chương, “lí khoa” 理科 khoa học triết lí.
3. (Danh) Đơn vị, ban, cục (nói về tổ chức nội bộ của một cơ quan). ◎Như: “văn thư khoa” 文書科 cục văn thư, “nhân sự khoa” 人事科 ban trách nhiệm về nhân sự.
4. (Danh) Phân loại trong sinh vật học. ◎Như: “miêu khoa” 貓科 họ mèo, “tang khoa” 桑科 họ dâu, “hòa bổn khoa” 禾本科 họ hòa bổn.
5. (Danh) Pháp luật, điều mục. ◎Như: “tác gian phạm khoa” 作奸犯科 điều mục luật pháp về tội phạm gian.
6. (Danh) Lượng từ: đơn vị thực vật. § Thông “khỏa” 棵. ◇Trần Dữ Nghĩa 陳與義: “Thái phố dĩ thiêm tam vạn khoa” 菜圃已添三萬科 (Thu vũ 秋雨) Vườn rau đã thêm ba vạn gốc.
7. (Danh) Cái hố. ◇Mạnh Tử 孟子: “Doanh khoa nhi hậu tiến” 盈科而後進 (Li Lâu hạ 離婁下) Đầy cái hố rồi sau chảy đi.
8. (Danh) Thi cử đời xưa chia ra từng “khoa” mà tuyển chọn, ai được trúng cách gọi là “đăng khoa” 登科 (đỗ). Có khi cùng một khoa mục mà chia ra thứ bực khác nhau nữa. ◎Như: đỗ tiến sĩ gọi là “giáp khoa” 甲科, đỗ cử nhân gọi là “ất khoa” 乙科.
9. (Danh) Kì thi, khoa thi.
10. (Danh) Trong các bản tuồng chia ra từng tấn gọi là “khoa bạch” 科白, “khoa” là chỉ về phần cử động, “bạch” là chỉ về phần nói năng. ◇Tây sương kí 西廂記: “[Hồng thượng vân] Tả tả, ngã quá khứ, nhĩ tại giá lí. [Hồng xao môn khoa]” [紅上雲]姐姐, 我過去, 你在這裏. [紅敲門科] (Đệ tứ bổn 第四本, Đệ nhất chiết) [Con Hồng nói] Thưa cô, con vào trước, cô hãy đứng đây. [Con Hồng gõ cửa (khoa 科)].
11. (Động) Xử đoán, xử phạt, buộc tội. ◎Như: “khoa tội” 科罪 buộc tội, theo luật định tội.
12. (Động) Cất mũ để đầu trần gọi là “khoa đầu” 科頭.

Từ điển Thiều Chửu

① Trình độ, phẩm cách, trong tràng học chia các khoa như văn khoa 文科 khoa học văn chương, lí khoa 理科 khoa học triết lí, v.v.
② Thứ bực, như xạ bất chủ bì, vị lực bất đồng khoa, cổ chi đạo dã 射不主皮,為力不同科,古之道也 (Luận ngữ 論語) bắn, chủ đích không phải là cho lủng da, vì sức người chẳng cùng bực, phép xưa là như vậy.
③ Hố, như doanh khoa nhi hậu tiến 盈科而後進 đầy hố mà sau chảy đi.
④ Ðoán, buộc. Như khoa tội 科罪 sử đoán vào tội, buộc tội, theo luật định tội.
⑤ Khoa học, phàm một học thuật nào có dòng phái có thể thống mà khả dĩ đứng một mình được đều gọi là khoa học 科學.
⑥ Khoa đệ đời xưa chia ra từng khoa mà kén người, ai được trúng cách gọi là đăng khoa 登科 (đỗ). Có khi cùng một khoa mục mà chia ra thứ bực khác nhau nữa, như đỗ tiến sĩ gọi là giáp khoa 甲科, đỗ cử nhân gọi là ất khoa 乙科. Lại một nghĩa nữa là khoa thi, như khoa giáp tí, khoa bính ngọ, v.v.
⑦ Cây cỏ có một thân cũng gọi là nhất khoa 一科.
⑧ Cất mũ để đầu trần gọi là khoa đầu 科頭.
⑨ Trong các bản tuồng chia ra từng tấn gọi là khoa bạch 科白, khoa là chỉ về phần cử động, bạch là chỉ về phần nói năng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khoa, họ, giống, phòng (trong cơ quan): 文科 Khoa văn; 眼科 Khoa mắt; 財務科 Phòng tài vụ; 鯉科 Họ cá chép; 禾本科 Họ hoà bản;
② (văn) Xử tội, kết án, buộc: 科以徒刑 Kết án tù; 科罪 Buộc tội;
③ (văn) Khoa cử, khoa thi;
④ (văn) Để đầu trần: 科頭 Để đầu trần;
⑤ (văn) Phần trong bản tuồng: 科白 Phần cử động và nói năng trong bản tuồng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Môn, nghành. Td: Văn khoa, Luật khoa — Kì thi để chọn người tài. Td: Tám khoa chưa khỏi phạm trường quy ( thơ Trần Tế Xương ) — Gốc cây rỗng ruột — Để trống. Xem Khoa đầu — Cử chỉ điệu bộ của đào kép khi diễn tuồng.

Từ điển Trung-Anh

(1) branch of study
(2) administrative section
(3) division
(4) field
(5) branch
(6) stage directions
(7) family (taxonomy)
(8) rules
(9) laws
(10) to mete out (punishment)
(11) to levy (taxes etc)
(12) to fine sb
(13) CL:個|个[ge4]

Từ ghép 442

Ā kǎ pǔ ěr kē 阿卡普尔科Ā kǎ pǔ ěr kē 阿卡普爾科Ā lǔ kē ěr qìn 阿魯科爾沁Ā lǔ kē ěr qìn 阿鲁科尔沁Ā lǔ kē ěr qìn qí 阿魯科爾沁旗Ā lǔ kē ěr qìn qí 阿鲁科尔沁旗ān xī xiāng kē 安息香科Bā kè kē sī 巴克科思Bā mǎ kē 巴馬科Bā mǎ kē 巴马科Bǎi dù Bǎi kē 百度百科bǎi hé kē 百合科bǎi kē 百科bǎi kē cí diǎn 百科詞典bǎi kē cí diǎn 百科词典bǎi kē quán shū 百科全书bǎi kē quán shū 百科全書bǎi kē shì diǎn 百科事典Bài kē nǔ ěr 拜科努尔Bài kē nǔ ěr 拜科努爾Bài kē nǔ ěr Háng tiān Fā shè Jī dì 拜科努尔航天发射基地Bài kē nǔ ěr Háng tiān Fā shè Jī dì 拜科努爾航天發射基地bào lóng kē 暴龍科bào lóng kē 暴龙科Běi Dá kē tā 北达科他Běi Dá kē tā 北達科他Běi Dá kē tā zhōu 北达科他州Běi Dá kē tā zhōu 北達科他州Bèi lú sī kē ní 貝盧斯科尼Bèi lú sī kē ní 贝卢斯科尼běn kē 本科běn kē shēng 本科生biān jiǎo kē 边角科biān jiǎo kē 邊角科bìng dú kē 病毒科Bó kē Shèng dì 博科圣地Bó kē Shèng dì 博科聖地cái liào kē xué 材料科学cái liào kē xué 材料科學chā kē dǎ hùn 插科打諢chā kē dǎ hùn 插科打诨Chái kē fū sī jī 柴科夫斯基chán kē 蝉科chán kē 蟬科chǎn kē 产科chǎn kē 產科chí lóng kē 馳龍科chí lóng kē 驰龙科chún xíng kē 唇形科Dá kē tǎ · Fēn nī 达科塔芬妮Dá kē tǎ · Fēn nī 達科塔芬妮dà jǐ kē 大戟科dà xué běn kē 大学本科dà xué běn kē 大學本科Dà xué Xué kē Néng lì Cè yàn 大学学科能力测验Dà xué Xué kē Néng lì Cè yàn 大學學科能力測驗dà xué yù kē 大学预科dà xué yù kē 大學預科dí sī kē 迪斯科dí sī kē bā 迪斯科吧dí sī kē tīng 迪斯科厅dí sī kē tīng 迪斯科廳dì qiú kē xué 地球科学dì qiú kē xué 地球科學dòu kē 豆科dòu kē zhí wù 豆科植物dù juān huā kē 杜鵑花科dù juān huā kē 杜鹃花科dù juān kē 杜鵑科dù juān kē 杜鹃科duì xiā kē 对虾科duì xiā kē 對蝦科duō xué kē 多学科duō xué kē 多學科Ēn lǐ kē · Fèi mǐ 恩里科費米Ēn lǐ kē · Fèi mǐ 恩里科费米ér kē 儿科ér kē 兒科fǎn kē xué 反科学fǎn kē xué 反科學fěi lián kē 蜚蠊科fèng dié kē 凤蝶科fèng dié kē 鳳蝶科fù chǎn kē 妇产科fù chǎn kē 婦產科fù kē 妇科fù kē 婦科Fù kē bǎi 傅科摆Fù kē bǎi 傅科擺gāo kē jì 高科技gōng kē 工科gǔ kē 骨科guà kē 挂科guà kē 掛科guài rén Àò ěr · Yáng kē wéi qí 怪人奥尔扬科维奇guài rén Àò ěr · Yáng kē wéi qí 怪人奧爾揚科維奇Guó jiā Zhòng diǎn Xué kē 国家重点学科Guó jiā Zhòng diǎn Xué kē 國家重點學科hā pǔ xī kē dé 哈普西科德hǎi bào kē 海豹科hé běn kē 禾本科hé mù kē 禾木科héng kē 鴴科héng kē 鸻科huà mù kē 桦木科huà mù kē 樺木科huán bǎo kē xué 环保科学huán bǎo kē xué 環保科學huáng kē 蝗科Jì mò shēn kē 季莫申科jì suàn jī kē xué 計算機科學jì suàn jī kē xué 计算机科学jì suàn jī kē xué jiā 計算機科學家jì suàn jī kē xué jiā 计算机科学家jiāo chā xué kē 交叉学科jiāo chā xué kē 交叉學科jiǎo xíng wài kē 矫形外科jiǎo xíng wài kē 矯形外科jiào kē shū 教科书jiào kē shū 教科書Jié lǐ kē 傑里科Jié lǐ kē 杰里科jīn kē yù lǜ 金科玉律jīng shén kē 精神科jiù kē 鷲科jiù kē 鹫科jú kē 菊科jūn shì kē xué 军事科学jūn shì kē xué 軍事科學Kǎ lā shí ní kē fū 卡拉什尼科夫kǎ lì kē 卡利科Kāng kē dé 康科德kē dǒu 科斗kē huàn 科幻kē huàn diàn yǐng 科幻电影kē huàn diàn yǐng 科幻電影kē huàn xiǎo shuō 科幻小說kē huàn xiǎo shuō 科幻小说kē jí 科級kē jí 科级kē jì 科技kē jì dà xué 科技大学kē jì dà xué 科技大學kē jì gōng zuò zhě 科技工作者kē jì jīng sǒng 科技惊悚kē jì jīng sǒng 科技驚悚kē jì jīng sǒng xiǎo shuō 科技惊悚小说kē jì jīng sǒng xiǎo shuō 科技驚悚小說kē jì rén yuán 科技人员kē jì rén yuán 科技人員kē jiǎ 科甲kē jiào 科教kē jiào piàn 科教片kē jiào xīng guó 科教兴国kē jiào xīng guó 科教興國kē jǔ 科举kē jǔ 科舉kē jǔ kǎo shì 科举考试kē jǔ kǎo shì 科舉考試kē jǔ zhì 科举制kē jǔ zhì 科舉制kē kǎo 科考kē kǎo duì 科考队kē kǎo duì 科考隊kē kè 科克kē máng 科盲kē míng 科名kē mù 科目kē pǔ 科普kē qǐ 科企kē shì 科室kē xì 科系kē xué 科学kē xué 科學kē xué biān jí 科学编辑kē xué biān jí 科學編輯kē xué guǎn lǐ 科学管理kē xué guǎn lǐ 科學管理kē xué huàn xiǎng 科学幻想kē xué huàn xiǎng 科學幻想kē xué jì shù 科学技术kē xué jì shù 科學技術kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科学技术是第一生产力kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科學技術是第一生產力kē xué jì shù xiàn dài huà 科学技术现代化kē xué jì shù xiàn dài huà 科學技術現代化kē xué jiā 科学家kē xué jiā 科學家kē xué jiè 科学界kē xué jiè 科學界kē xué pǔ jí 科学普及kē xué pǔ jí 科學普及kē xué shí yàn 科学实验kē xué shí yàn 科學實驗kē xué shǐ 科学史kē xué shǐ 科學史kē xué yán jiū 科学研究kē xué yán jiū 科學研究kē xué yù ér 科学育儿kē xué yù ér 科學育兒kē xué yuàn 科学院kē xué yuàn 科學院kē xué zhī shi 科学知识kē xué zhī shi 科學知識kē xué zhí zhèng 科学执政kē xué zhí zhèng 科學執政kē xué zhòng tián 科学种田kē xué zhòng tián 科學種田kē xué zhǔ yì 科学主义kē xué zhǔ yì 科學主義kē yán 科研kē yán rén yuán 科研人员kē yán rén yuán 科研人員kē yán xiǎo zǔ 科研小組kē yán xiǎo zǔ 科研小组kē yán yàng jī 科研样机kē yán yàng jī 科研樣機Kē zé kē dé 科泽科德Kē zé kē dé 科澤科德kē zhǎng 科長kē zhǎng 科长Kè lā kē fū 克拉科夫Kù ěr ní kē wá 库尔尼科娃Kù ěr ní kē wá 庫爾尼科娃kuà xué kē 跨学科kuà xué kē 跨學科kuài jì kē mù 会计科目kuài jì kē mù 會計科目lán kē 兰科lán kē 蘭科lǐ gōng kē 理工科lǐ kē 理科lǐ kē xué shì 理科学士lǐ kē xué shì 理科學士líng lǐ kē 鯪鯉科líng lǐ kē 鲮鲤科lóu gū kē 蝼蛄科lóu gū kē 螻蛄科Lú kǎ shēn kē 卢卡申科Lú kǎ shēn kē 盧卡申科mǎ dōu líng kē 馬兜鈴科mǎ dōu líng kē 马兜铃科mǎ kē 馬科mǎ kē 马科mài kē lǐ 麥科里mài kē lǐ 麦科里māo kē 猫科māo kē 貓科měng kē 獴科Mǐn kē fū sī jī 閔科夫斯基Mǐn kē fū sī jī 闵科夫斯基Mò sī kē 莫斯科mù lán kē 木兰科mù lán kē 木蘭科mù mián kē 木棉科Nán Dá kē tā 南达科他Nán Dá kē tā 南達科他Nán Dá kē tā zhōu 南达科他州Nán Dá kē tā zhōu 南達科他州nèi kē 內科nèi kē 内科nèi kē xué 內科學nèi kē xué 内科学nèi kē yī shēng 內科醫生nèi kē yī shēng 内科医生Ní kē xī yà 尼科西亚Ní kē xī yà 尼科西亞pí fū kē 皮肤科pí fū kē 皮膚科piān kē 偏科Pǔ luó kē fēi fū 普罗科菲夫Pǔ luó kē fēi fū 普羅科菲夫qī shù kē 漆树科qī shù kē 漆樹科qí kē 鮨科qián kē 前科qié kē 茄科quǎn kē 犬科rén wén shè huì xué kē 人文社会学科rén wén shè huì xué kē 人文社會學科rén wén shè kē 人文社科sā kē dǎ hùn 撒科打諢sā kē dǎ hùn 撒科打诨Sà ěr kē qí 萨尔科奇Sà ěr kē qí 萨尔科齐Sà ěr kē qí 薩爾科奇Sà ěr kē qí 薩爾科齊Sà kē qí 萨科齐Sà kē qí 薩科齊sǎn xíng kē 伞形科sǎn xíng kē 傘形科Sāng kē 桑科shān lǎn kē 山榄科shān lǎn kē 山欖科Shāng kē 商科Shāng kē Jí tuán 商科集团Shāng kē Jí tuán 商科集團shāng kē yuàn xiào 商科院校Shàng hǎi Dì èr Yī kē Dà xué 上海第二医科大学Shàng hǎi Dì èr Yī kē Dà xué 上海第二醫科大學Shàng hǎi Yī kē Dà xué 上海医科大学Shàng hǎi Yī kē Dà xué 上海醫科大學shè huì kē xué 社会科学shè huì kē xué 社會科學shè kē 社科Shè kē yuàn 社科院shēn xīn kē 身心科shén jīng kē 神經科shén jīng kē 神经科shén jīng wài kē 神經外科shén jīng wài kē 神经外科shēng mìng kē xué 生命科学shēng mìng kē xué 生命科學shēng wù kē jì 生物科技shí zhú kē 石竹科shí zì huā kē 十字花科Sī kē 思科Sī kē fèi ěr Fēng 斯科費爾峰Sī kē fèi ěr Fēng 斯科费尔峰Sī kē pǔ lǐ 斯科普里sōng kē 松科Tǎ sī kē lā 塔斯科拉Tǎ wǎ sī kē 塔瓦斯科táo jīn niáng kē 桃金娘科Tè kè sī hé Kǎi kē sī Qún dǎo 特克斯和凯科斯群岛Tè kè sī hé Kǎi kē sī Qún dǎo 特克斯和凱科斯群島tiān mén dōng kē 天門冬科tiān mén dōng kē 天门冬科tōng sú kē xué 通俗科学tōng sú kē xué 通俗科學Tóng jì Yī kē Dà xué 同济医科大学Tóng jì Yī kē Dà xué 同濟醫科大學wài kē 外科wài kē shǒu shù 外科手术wài kē shǒu shù 外科手術wài kē xué 外科学wài kē xué 外科學wài kē yī shēng 外科医生wài kē yī shēng 外科醫生Wàn kē 万科Wàn kē 萬科wǎng luò kē jì 網絡科技wǎng luò kē jì 网络科技wēi xiǎo bìng dú kē 微小病毒科Wéi jī Bǎi kē 維基百科Wéi jī Bǎi kē 维基百科Wéi kē 韋科Wéi kē 韦科Wěi jī bǎi kē 伪基百科Wěi jī bǎi kē 偽基百科wěi kē xué 伪科学wěi kē xué 偽科學wén kē 文科wén kē xué shì 文科学士wén kē xué shì 文科學士wú tóng kē 梧桐科Xī ěr nèi kē sī 希尔内科斯Xī ěr nèi kē sī 希爾內科斯Xī kē ěr sī jī 西科尔斯基Xī kē ěr sī jī 西科爾斯基xiā hǔ yú kē 虾虎鱼科xiā hǔ yú kē 蝦虎魚科xiàn kē 苋科xiàn kē 莧科xiǎo bǎi kē quán shū 小百科全书xiǎo bǎi kē quán shū 小百科全書xiǎo ér kē 小儿科xiǎo ér kē 小兒科Xīn sī kē shè 新斯科舍xuán huā kē 旋花科xué kē 学科xué kē 學科yá kē 牙科yá kē yī shēng 牙科医生yá kē yī shēng 牙科醫生yà kē 亚科yà kē 亞科Yà nǔ kē wéi qí 亚努科维奇Yà nǔ kē wéi qí 亞努科維奇yǎn kē 眼科yǎn kē xué 眼科学yǎn kē xué 眼科學yǎn kē yī shēng 眼科医生yǎn kē yī shēng 眼科醫生yàn kē 燕科Yáng kē wéi qí 扬科维奇Yáng kē wéi qí 揚科維奇Yé lái nuó · Yáng kē wéi qí 耶莱娜扬科维奇Yé lái nuó · Yáng kē wéi qí 耶萊娜揚科維奇yè kǒu fú kē 叶口蝠科yè kǒu fú kē 葉口蝠科yī kē 医科yī kē 醫科yī kē bìng dú 伊科病毒yī kē dà xué 医科大学yī kē dà xué 醫科大學yī kē xué xiào 医科学校yī kē xué xiào 醫科學校yìng yòng kē xué 应用科学yìng yòng kē xué 應用科學Yōu ní kē 优尼科Yōu ní kē 優尼科Yóu ěr qīn kē 尤尔钦科Yóu ěr qīn kē 尤爾欽科Yóu lì yà · Jì mò shēn kē 尤利娅季莫申科Yóu lì yà · Jì mò shēn kē 尤利婭季莫申科yòu kē 鼬科yù kē 預科yù kē 预科yuán zǐ kē xué jiā 原子科学家yuán zǐ kē xué jiā 原子科學家zhào běn xuān kē 照本宣科zhěng xíng wài kē 整形外科zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科医生zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科醫生Zhōng guó Dà Bǎi kē Quán shū Chū bǎn shè 中国大百科全书出版社Zhōng guó Dà Bǎi kē Quán shū Chū bǎn shè 中國大百科全書出版社Zhōng kē yuàn 中科院zhōng sī kē 螽斯科zhōng sī zǒng kē 螽斯总科zhōng sī zǒng kē 螽斯總科zhǔ kē 主科zhuān kē 专科zhuān kē 專科zhuān kē xué xiào 专科学校zhuān kē xué xiào 專科學校zhuān kē yuàn xiào 专科院校zhuān kē yuàn xiào 專科院校zhuǎn kē 轉科zhuǎn kē 转科zī xùn kē jì 資訊科技zī xùn kē jì 资讯科技zǐ cǎo kē 紫草科zì rán kē xué 自然科学zì rán kē xué 自然科學zì rán kē xué jī jīn huì 自然科学基金会zì rán kē xué jī jīn huì 自然科學基金會zōng lǘ kē 棕榈科zōng lǘ kē 棕櫚科Zuǒ kē wēi 佐科威zuò jiān fàn kē 作奸犯科zuò jiān fàn kē 作姦犯科

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thứ bực, đẳng cấp. ◇Luận Ngữ 論語: “Xạ bất chủ bì, vị lực bất đồng khoa, cổ chi đạo dã” 射不主皮, 為力不同科, 古之道也 (Bát dật 八佾) Bắn (cốt trúng), không phải là cho lủng da, vì sức người không cùng bực (nghĩa là không phải đọ sức), đạo xưa như vậy.
2. (Danh) Ngành, môn, hạng mục, loại biệt. ◎Như: “văn khoa” 文科 khoa học văn chương, “lí khoa” 理科 khoa học triết lí.
3. (Danh) Đơn vị, ban, cục (nói về tổ chức nội bộ của một cơ quan). ◎Như: “văn thư khoa” 文書科 cục văn thư, “nhân sự khoa” 人事科 ban trách nhiệm về nhân sự.
4. (Danh) Phân loại trong sinh vật học. ◎Như: “miêu khoa” 貓科 họ mèo, “tang khoa” 桑科 họ dâu, “hòa bổn khoa” 禾本科 họ hòa bổn.
5. (Danh) Pháp luật, điều mục. ◎Như: “tác gian phạm khoa” 作奸犯科 điều mục luật pháp về tội phạm gian.
6. (Danh) Lượng từ: đơn vị thực vật. § Thông “khỏa” 棵. ◇Trần Dữ Nghĩa 陳與義: “Thái phố dĩ thiêm tam vạn khoa” 菜圃已添三萬科 (Thu vũ 秋雨) Vườn rau đã thêm ba vạn gốc.
7. (Danh) Cái hố. ◇Mạnh Tử 孟子: “Doanh khoa nhi hậu tiến” 盈科而後進 (Li Lâu hạ 離婁下) Đầy cái hố rồi sau chảy đi.
8. (Danh) Thi cử đời xưa chia ra từng “khoa” mà tuyển chọn, ai được trúng cách gọi là “đăng khoa” 登科 (đỗ). Có khi cùng một khoa mục mà chia ra thứ bực khác nhau nữa. ◎Như: đỗ tiến sĩ gọi là “giáp khoa” 甲科, đỗ cử nhân gọi là “ất khoa” 乙科.
9. (Danh) Kì thi, khoa thi.
10. (Danh) Trong các bản tuồng chia ra từng tấn gọi là “khoa bạch” 科白, “khoa” là chỉ về phần cử động, “bạch” là chỉ về phần nói năng. ◇Tây sương kí 西廂記: “[Hồng thượng vân] Tả tả, ngã quá khứ, nhĩ tại giá lí. [Hồng xao môn khoa]” [紅上雲]姐姐, 我過去, 你在這裏. [紅敲門科] (Đệ tứ bổn 第四本, Đệ nhất chiết) [Con Hồng nói] Thưa cô, con vào trước, cô hãy đứng đây. [Con Hồng gõ cửa (khoa 科)].
11. (Động) Xử đoán, xử phạt, buộc tội. ◎Như: “khoa tội” 科罪 buộc tội, theo luật định tội.
12. (Động) Cất mũ để đầu trần gọi là “khoa đầu” 科頭.

Từ ghép 8