Có 1 kết quả:
kē míng ㄎㄜ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rank obtained in the imperial examinations
(2) scholarly honors
(2) scholarly honors
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0