Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kē míng
ㄎㄜ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
科名
kē míng
ㄎㄜ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rank obtained in the imperial examinations
(2) scholarly honors
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Hoạ các thần Trần Minh Châu mông dữ cáo hưu từ quy lưu giản nguyên vận - 和閣臣陳明洲蒙予告休辭歸留柬原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoạ Lý mậu tài thi - 和李茂才詩
(
Trần Đình Tân
)
•
Nguyễn Thiên Tích - 阮天錫
(
Hà Nhậm Đại
)