Có 1 kết quả:

Kē nài ㄎㄜ ㄋㄞˋ

1/1

Kē nài ㄎㄜ ㄋㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Kenai (Peninsula, Lake, Mountains), Alaska

Bình luận 0