Có 1 kết quả:

kē xué zhòng tián ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄨㄥˋ ㄊㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) scientific crop planting
(2) scientific farming

Bình luận 0