Có 1 kết quả:
kē xué zhòng tián ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄨㄥˋ ㄊㄧㄢˊ
kē xué zhòng tián ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄨㄥˋ ㄊㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scientific crop planting
(2) scientific farming
(2) scientific farming
Bình luận 0
kē xué zhòng tián ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄨㄥˋ ㄊㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0