Có 1 kết quả:

kē huàn ㄎㄜ ㄏㄨㄢˋ

1/1

kē huàn ㄎㄜ ㄏㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) science fiction
(2) abbr. for 科學幻想|科学幻想[ke1 xue2 huan4 xiang3]