Có 1 kết quả:
kē jiào xīng guó ㄎㄜ ㄐㄧㄠˋ ㄒㄧㄥ ㄍㄨㄛˊ
kē jiào xīng guó ㄎㄜ ㄐㄧㄠˋ ㄒㄧㄥ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to invigorate the country through science and education
Bình luận 0
kē jiào xīng guó ㄎㄜ ㄐㄧㄠˋ ㄒㄧㄥ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0