Có 1 kết quả:

Kē pǔ tè rén ㄎㄜ ㄆㄨˇ ㄊㄜˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

the Copts, major ethnoreligious group of Egyptian Christians

Bình luận 0