Có 1 kết quả:

Kē bǐ ㄎㄜ ㄅㄧˇ

1/1

Kē bǐ ㄎㄜ ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Kobe Bryant
(2) abbr. for 科比·布莱恩特[Ke1 bi3 · Bu4 lai2 en1 te4]

Bình luận 0