Có 1 kết quả:

Kē bǐ · Bù lái ēn tè ㄎㄜ ㄅㄧˇ ㄅㄨˋ ㄌㄞˊ ㄜㄋ ㄊㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Kobe Bryant (1978-), Los Angeles Lakers NBA star

Bình luận 0