Có 1 kết quả:
Kē ěr ㄎㄜ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Kohl (name)
(2) Helmut Kohl (1930-), German CDU politician, Chancellor 1982-1998
(2) Helmut Kohl (1930-), German CDU politician, Chancellor 1982-1998
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0