Có 1 kết quả:
Kē ěr qìn ㄎㄜ ㄦˇ ㄑㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Horqin or Xorchin, famous Mongolian archer
(2) Horqin district or Xorchin raion of Tongliao city 通遼市|通辽市[Tong1 liao2 shi4], Inner Mongolia
(2) Horqin district or Xorchin raion of Tongliao city 通遼市|通辽市[Tong1 liao2 shi4], Inner Mongolia
Bình luận 0