Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Kē ěr qìn yòu yì qián qí
ㄎㄜ ㄦˇ ㄑㄧㄣˋ ㄧㄡˋ ㄧˋ ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧˊ
1
/1
科爾沁右翼前旗
Kē ěr qìn yòu yì qián qí
ㄎㄜ ㄦˇ ㄑㄧㄣˋ ㄧㄡˋ ㄧˋ ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Horqin right front banner, Mongolian Khorchin Baruun Garyn Ömnöd khoshuu, in Hinggan league
興
安
盟
|
兴
安
盟
[Xing1 an1 meng2], east Inner Mongolia
Bình luận
0