Có 1 kết quả:
Kē ěr qìn yòu yì qián qí ㄎㄜ ㄦˇ ㄑㄧㄣˋ ㄧㄡˋ ㄧˋ ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧˊ
Từ điển Trung-Anh
Horqin right front banner, Mongolian Khorchin Baruun Garyn Ömnöd khoshuu, in Hinggan league 興安盟|兴安盟[Xing1 an1 meng2], east Inner Mongolia
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0