Có 1 kết quả:
miǎo ㄇㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tua lúa
2. giây (bằng 1/60 phút)
2. giây (bằng 1/60 phút)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tua cây lúa. ◎Như: “mạch miểu” 麥秒 tua lúa mạch.
2. (Danh) Giây (thời giờ). ◎Như: “lục thập miểu vi nhất phân” 六十秒為一分 60 giây là một phút. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Nhiên nhi bất đáo thập miểu chung, A Q dã tâm mãn ý túc đích đắc thắng đích tẩu liễu” 然而不到十秒鍾, 阿Q也心滿意足的得勝的走了 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Nhưng chưa đầy mười giây đồng hồ, A Q đã lại hớn hở ra về có vẻ đắc thắng.
3. (Danh) Đơn vị toán học (góc độ), bằng 1 ∕ 60 phút. ◎Như: “lục thập miểu vi nhất phân, lục thập phân vi nhất độ” 六十秒為一分, 六十分為一度 60 giây là một phút, 60 phút là một độ.
2. (Danh) Giây (thời giờ). ◎Như: “lục thập miểu vi nhất phân” 六十秒為一分 60 giây là một phút. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Nhiên nhi bất đáo thập miểu chung, A Q dã tâm mãn ý túc đích đắc thắng đích tẩu liễu” 然而不到十秒鍾, 阿Q也心滿意足的得勝的走了 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Nhưng chưa đầy mười giây đồng hồ, A Q đã lại hớn hở ra về có vẻ đắc thắng.
3. (Danh) Đơn vị toán học (góc độ), bằng 1 ∕ 60 phút. ◎Như: “lục thập miểu vi nhất phân, lục thập phân vi nhất độ” 六十秒為一分, 六十分為一度 60 giây là một phút, 60 phút là một độ.
Từ điển Thiều Chửu
① Tua lúa.
② Giây, phép chia thời gian 60 giây là một phút.
② Giây, phép chia thời gian 60 giây là một phút.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giây: 一分鐘六十秒 Một phút có 60 giây;
② (toán) Đơn vị góc bằng 1/60 của phút góc;
③ (văn) Tua lúa.
② (toán) Đơn vị góc bằng 1/60 của phút góc;
③ (văn) Tua lúa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu nhọn của lá lúa — Một giây đồng hồ — Nhỏ nhặt, không đáng kể.
Từ điển Trung-Anh
(1) second (of time)
(2) unit of angle or arc equivalent to one sixtieth of a degree
(2) unit of angle or arc equivalent to one sixtieth of a degree
Từ ghép 25
fēi miǎo 飛秒 • fēi miǎo 飞秒 • fēn miǎo bì zhēng 分秒必争 • fēn miǎo bì zhēng 分秒必爭 • háo miǎo 毫秒 • jiǎo miǎo fú hào 角秒符号 • jiǎo miǎo fú hào 角秒符號 • měi fēn měi miǎo 每分每秒 • miǎo biǎo 秒表 • miǎo chā jù 秒差距 • miǎo shā 秒杀 • miǎo shā 秒殺 • miǎo zhēn 秒針 • miǎo zhēn 秒针 • miǎo zhōng 秒鐘 • miǎo zhōng 秒钟 • nà miǎo 納秒 • nà miǎo 纳秒 • nài miǎo 奈秒 • pí miǎo 皮秒 • sān miǎo jiāo 三秒胶 • sān miǎo jiāo 三秒膠 • wēi miǎo 微秒 • zhēng fēn duó miǎo 争分夺秒 • zhēng fēn duó miǎo 爭分奪秒