Có 1 kết quả:
miǎo shā ㄇㄧㄠˇ ㄕㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Internet) flash sale
(2) (sports or online gaming) rapid dispatch of an opponent
(2) (sports or online gaming) rapid dispatch of an opponent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0