Có 1 kết quả:

ㄅㄧˇ
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ
Tổng nét: 9
Bộ: hé 禾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一フノフ
Thương Hiệt: HDPP (竹木心心)
Unicode: U+79D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bỉ, tỷ
Âm Nôm: bỉ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): しいな (shiina)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hạt lúa lép
2. làm nhơ bẩn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hạt cốc lép (lúa, mạch, đạo, v.v.), có vỏ mà rỗng ở trong. ◇Trang Tử 莊子: “Trần cấu bỉ khang” 塵垢秕糠 (Tiêu dao du 逍遙遊) Bụi, bặm, lúa lép và trấu.
2. (Tính) Rỗng, lép (hạt cốc).
3. (Tính) Không tốt, hư hão. ◎Như: “bỉ chánh” 秕政 chính trị thối nát.

Từ điển Thiều Chửu

① Hạt lúa lép.
② Chính trị không tốt gọi là bỉ chánh 秕政.
③ Làm nhơ bẩn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lép: 秕子 Hạt lép, hột lép, thóc lép, lúa lép;
② (văn) Làm nhơ bẩn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lúa lép, không có hạt — nhơ bẩn.

Từ điển Trung-Anh

(1) grain not fully grown
(2) husks
(3) withered grain
(4) unripe grain

Từ điển Trung-Anh

variant of 秕[bi3]

Từ ghép 3