Có 3 kết quả:

ㄑㄧˊzhī zhǐ ㄓˇ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ, zhī , zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 9
Bộ: hé 禾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ一フ
Thương Hiệt: HDHVP (竹木竹女心)
Unicode: U+79D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): みの.る (mino.ru)
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

ㄑㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thần đất
2. làm cho yên lòng
3. cả, lớn

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ kì 祇.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 祇 (bộ 示).

zhī

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “kì” 祇.

zhǐ ㄓˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “kì” 祇.

Từ điển Trung-Anh

(1) grain that has begun to ripen
(2) variant of 衹|只[zhi3]