Có 3 kết quả:
qí ㄑㄧˊ • zhī ㄓ • zhǐ ㄓˇ
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ, zhī ㄓ, zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 9
Bộ: hé 禾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾氏
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ一フ
Thương Hiệt: HDHVP (竹木竹女心)
Unicode: U+79D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: hé 禾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾氏
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ一フ
Thương Hiệt: HDHVP (竹木竹女心)
Unicode: U+79D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Lâm chung di chúc - 臨終遺囑 (Trần Quốc Tuấn)
• Tiểu Y Châu - 小伊州 (Vương Thế Trinh)
• Trùng dương tiền nhật, thướng bá phụ thục xá - 重陽前日,上伯父塾舍 (Doãn Uẩn)
• Tiểu Y Châu - 小伊州 (Vương Thế Trinh)
• Trùng dương tiền nhật, thướng bá phụ thục xá - 重陽前日,上伯父塾舍 (Doãn Uẩn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thần đất
2. làm cho yên lòng
3. cả, lớn
2. làm cho yên lòng
3. cả, lớn
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ kì 祇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 祇 (bộ 示).
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “kì” 祇.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “kì” 祇.
Từ điển Trung-Anh
(1) grain that has begun to ripen
(2) variant of 衹|只[zhi3]
(2) variant of 衹|只[zhi3]