Có 3 kết quả:
qí ㄑㄧˊ • zhī ㄓ • zhǐ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thần đất
2. làm cho yên lòng
3. cả, lớn
2. làm cho yên lòng
3. cả, lớn
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ kì 祇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 祇 (bộ 示).
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “kì” 祇.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “kì” 祇.
Từ điển Trung-Anh
(1) grain that has begun to ripen
(2) variant of 衹|只[zhi3]
(2) variant of 衹|只[zhi3]