Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yù ㄩˋTổng nét: 9
Bộ:
hé 禾 (+4 nét)
Hình thái:
⿰禾夭Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ一ノ丶Thương Hiệt: HDHK (竹木竹大)
Unicode:
U+79D7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận