Có 3 kết quả:
bì ㄅㄧˋ • bié ㄅㄧㄝˊ • mì ㄇㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: hé 禾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾必
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: HDPH (竹木心竹)
Unicode: U+79D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bí
Âm Nôm: bí
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.める (hi.meru), ひそ.か (hiso.ka), かく.す (kaku.su)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei3, bit1
Âm Nôm: bí
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.める (hi.meru), ひそ.か (hiso.ka), かく.す (kaku.su)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei3, bit1
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Đoàn Xuân Lôi)
• Điện trung Dương Giám kiến thị Trương Húc thảo thư đồ - 殿中楊監見示張旭草書圖 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Chu thị ngự “Lạc thành tuyết” - 和周侍御洛城雪 (Bùi Di Trực)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Tào Tháo)
• Sơ xuất sĩ - 初出仕 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Tặng Ngu thập ngũ tư mã - 贈虞十五司馬 (Đỗ Phủ)
• Thủ 03 - 首03 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 15 - 首15 (Lê Hữu Trác)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Túc tích - 宿昔 (Đỗ Phủ)
• Điện trung Dương Giám kiến thị Trương Húc thảo thư đồ - 殿中楊監見示張旭草書圖 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Chu thị ngự “Lạc thành tuyết” - 和周侍御洛城雪 (Bùi Di Trực)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Tào Tháo)
• Sơ xuất sĩ - 初出仕 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Tặng Ngu thập ngũ tư mã - 贈虞十五司馬 (Đỗ Phủ)
• Thủ 03 - 首03 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 15 - 首15 (Lê Hữu Trác)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Túc tích - 宿昔 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bí mật
2. thần
2. thần
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “bí” 祕.
Từ điển Trung-Anh
see 秘魯|秘鲁[Bi4 lu3]
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “bí” 祕.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “bí” 祕.
Từ điển Trung-Anh
variant of 秘[mi4]
Từ điển Trung-Anh
(1) secret
(2) secretary
(2) secretary
Từ ghép 48
ào mì 奥秘 • Bǎo hú lu de Mì mì 宝葫芦的秘密 • Bǎo hú lu de Mì mì 寶葫蘆的秘密 • biàn mì 便秘 • cái wù mì shū 財務秘書 • cái wù mì shū 财务秘书 • dà biàn mì jié 大便秘结 • fù mì shū zhǎng 副秘书长 • fù mì shū zhǎng 副秘書長 • guài mì 怪秘 • guǐ mì 诡秘 • jiē mì 揭秘 • mì běn 秘本 • mì cáng 秘藏 • mì chuán 秘传 • mì ér bù xuān 秘而不宣 • mì fāng 秘方 • mì jí 秘笈 • mì jí 秘籍 • mì jì 秘技 • mì jié 秘结 • mì jué 秘訣 • mì jué 秘诀 • mì mì 秘密 • mì mì huì shè 秘密会社 • mì mì huì shè 秘密會社 • mì mì huó dòng 秘密活动 • mì mì huó dòng 秘密活動 • mì mì jǐng chá 秘密警察 • mì shū 秘书 • mì shū 秘書 • mì shū zhǎng 秘书长 • mì shū zhǎng 秘書長 • mì xīn 秘辛 • shén mì 神秘 • shén mì mò cè 神秘莫测 • shén mì zhǔ yì 神秘主义 • shén mì zhǔ yì 神秘主義 • sī mì 私秘 • tàn mì 探秘 • wén mì 文秘 • xiǎo mì 小秘 • xuán mì 玄秘 • yī mì 一秘 • yǐn mì 隐秘 • yǐn mì 隱秘 • yǐn mì nán yán 隐秘难言 • yǐn mì nán yán 隱秘難言