Có 3 kết quả:

ㄅㄧˋbié ㄅㄧㄝˊㄇㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, bié ㄅㄧㄝˊ, ㄇㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: hé 禾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: HDPH (竹木心竹)
Unicode: U+79D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.める (hi.meru), ひそ.か (hiso.ka), かく.す (kaku.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei3, bit1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bí mật
2. thần

Từ điển trích dẫn

1. § Tục dùng như chữ “bí” 祕.

Từ điển Trung-Anh

see 秘魯|秘鲁[Bi4 lu3]

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. § Tục dùng như chữ “bí” 祕.