Có 1 kết quả:
mì cáng ㄇㄧˋ ㄘㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hidden
(2) a hidden treasure (often a Buddhist relic)
(3) to keep secret
(2) a hidden treasure (often a Buddhist relic)
(3) to keep secret
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0