Có 1 kết quả:

mì jué ㄇㄧˋ ㄐㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) secret know-how
(2) key (to longevity)
(3) secret (of happiness)
(4) recipe (for success)

Bình luận 0