Có 1 kết quả:

bàn ㄅㄢˋ
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: hé 禾 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HDFQ (竹木火手)
Unicode: U+79DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)

Tự hình 1

1/1

bàn ㄅㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 拌[ban4]