Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: hé 禾 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDHD (竹木竹木)
Unicode: U+79DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Nhật (kunyomi): なら.ぶ (nara.bu)
Âm Quảng Đông: lang3, lik6, ling3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thưa thớt rõ rệt, thưa đều

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thưa thớt rõ rệt, thưa đều.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lúa mọc đều, không thưa không dày.