Có 1 kết quả:

zū jiè ㄗㄨ ㄐㄧㄝˋ

1/1

zū jiè ㄗㄨ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rent
(2) to lease

Bình luận 0