Có 1 kết quả:

zū yòng ㄗㄨ ㄧㄨㄥˋ

1/1

zū yòng ㄗㄨ ㄧㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rent and use
(2) lend-lease (US device to provide war materiel to its allies during WW2)

Bình luận 0