Có 1 kết quả:
zū yòng ㄗㄨ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rent and use
(2) lend-lease (US device to provide war materiel to its allies during WW2)
(2) lend-lease (US device to provide war materiel to its allies during WW2)
Bình luận 0