Có 1 kết quả:

zū jiè ㄗㄨ ㄐㄧㄝˋ

1/1

zū jiè ㄗㄨ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) settlement
(2) international settlement in many Chinese cities established under unequal treaties from 1860

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0