Có 1 kết quả:

ㄆㄧ
Âm Pinyin: ㄆㄧ
Tổng nét: 10
Bộ: hé 禾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノ丨丶一
Thương Hiệt: HDMFM (竹木一火一)
Unicode: U+79E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), フウ (fū), フ (fu), ヒュウ (hyū), ヒュ (hyu)
Âm Nhật (kunyomi): くろきび (kurokibi)
Âm Quảng Đông: pei1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄆㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(millet)