Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
líng ㄌㄧㄥˊTổng nét: 10
Bộ:
hé 禾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰禾令Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: HDOII (竹木人戈戈)
Unicode:
U+79E2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 17
Bình luận