Có 2 kết quả:

Qín ㄑㄧㄣˊqín ㄑㄧㄣˊ

1/2

Qín ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Qin
(2) Qin dynasty (221-207 BC) of the first emperor 秦始皇[Qin2 Shi3 huang2]
(3) abbr. for 陝西|陕西[Shan3 xi1]

Từ ghép 61

Dà Qín 大秦Hòu Qín 后秦Hòu Qín 後秦Qián Qín 前秦Qín ān 秦安Qín ān xiàn 秦安县Qín ān xiàn 秦安縣Qín cháo 秦朝Qín dài 秦代Qín dū 秦都Qín dū Qū 秦都区Qín dū Qū 秦都區Qín Èr shì 秦二世Qín guó 秦国Qín guó 秦國Qín Hàn 秦汉Qín Hàn 秦漢Qín huái 秦淮Qín huái qū 秦淮区Qín huái qū 秦淮區Qín huáng dǎo 秦皇岛Qín huáng dǎo 秦皇島Qín huáng dǎo shì 秦皇岛市Qín huáng dǎo shì 秦皇島市Qín Huì 秦桧Qín Huì 秦檜Qín Huì wén Wáng 秦惠文王Qín huǒ 秦火Qín jiāo 秦椒Qín jìng gāo xuán 秦鏡高懸Qín jìng gāo xuán 秦镜高悬Qín jūn 秦军Qín jūn 秦軍Qín líng 秦陵Qín lǐng 秦岭Qín lǐng 秦嶺Qín lǐng shān mài 秦岭山脉Qín lǐng shān mài 秦嶺山脈Qín lǐng shǔ zhàn dào 秦岭蜀栈道Qín lǐng shǔ zhàn dào 秦嶺蜀棧道Qín mò 秦末Qín Mù 秦牧Qín Mù gōng 秦穆公Qín qiāng 秦腔Qín Shǐ huáng 秦始皇Qín Shǐ Huáng dì 秦始皇帝Qín Shǐ Huáng dì líng 秦始皇帝陵Qín Shǐ huáng líng 秦始皇陵Qín Tāo yù 秦韜玉Qín Tāo yù 秦韬玉Qín Xiào gōng 秦孝公Qín Yuè rén 秦越人Qín zhōu 秦州Qín zhōu qū 秦州区Qín zhōu qū 秦州區Qín zhuàn 秦篆Sū Qín 苏秦Sū Qín 蘇秦Xī Qín 西秦xiān Qín 先秦zhāo Qín mù Chǔ 朝秦暮楚

qín ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đời nhà Tần
2. nước Tần

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Triều đại nhà “Tần” (248-207, trước T.L.). “Tần Thủy Hoàng” 秦始皇 diệt cả sáu nước thay nhà “Chu” 周 làm vua gọi là nhà “Tần”.
2. (Danh) Tên gọi tắt của tỉnh “Thiểm Tây” 陝西.
3. (Danh) Họ “Tần”.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước Tần.
② Nhà Tần (248-207, trước T.L.), Tần Thuỷ Hoàng 秦始皇 diệt cả sáu nước thay nhà Chu làm vua gọi là nhà Tần.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đời Tần (Trung Quốc, năm 221-207 trước công nguyên);
② (Tên riêng) tỉnh Thiểm Tây (Trung Quốc);
③ (Họ) Tần.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên nước thời Xuân Thu, ở vùng Thiểm Tây — Tên chỉ tỉnh Thiểm Tây — Tên triều đại, trước đời Hán, do Tần Thuỷ Hoàng sáng lập, chỉ dài có 15 năm, trải hai đời, ba vua, từ năm 211 trước TL tới 207 TL.

Từ ghép 2