Có 1 kết quả:
Qín Shǐ Huáng dì líng ㄑㄧㄣˊ ㄕˇ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
Qín Shǐ Huáng dì líng ㄑㄧㄣˊ ㄕˇ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the mausoleum of the First Emperor near Xi'an
Qín Shǐ Huáng dì líng ㄑㄧㄣˊ ㄕˇ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh