Có 1 kết quả:
Qín Shǐ huáng líng ㄑㄧㄣˊ ㄕˇ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄥˊ
Qín Shǐ huáng líng ㄑㄧㄣˊ ㄕˇ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the tomb of the first emperor at Mt Li 驪山|骊山[Li2 shan1] near Xi'an (awaits excavation)
Bình luận 0
Qín Shǐ huáng líng ㄑㄧㄣˊ ㄕˇ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0