Có 1 kết quả:
Qín lǐng ㄑㄧㄣˊ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Qinling mountain range in Shaanxi forming natural barrier between Guanzhong plain 關中平原|关中平原[Guan1 zhong1 ping2 yuan2] and Han River 漢水|汉水[Han4 shui3] valley
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0