Có 1 kết quả:

Qín Huì wén Wáng ㄑㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄨㄣˊ ㄨㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

King Huiwen of Qin 秦國|秦国, ruled 338-211 BC during the Warring States Period