Có 1 kết quả:

Qín cháo ㄑㄧㄣˊ ㄔㄠˊ

1/1

Qín cháo ㄑㄧㄣˊ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Qin Dynasty (221-207 BC)