Có 1 kết quả:

Qín zhuàn ㄑㄧㄣˊ ㄓㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) seal script as unified by the Qin dynasty
(2) the small seal 小篆 and great seal 大篆

Bình luận 0