Có 1 kết quả:

Qín jìng gāo xuán ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄒㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 明鏡高懸|明镜高悬[ming2 jing4 gao1 xuan2]