Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Qín líng
ㄑㄧㄣˊ ㄌㄧㄥˊ
1
/1
秦陵
Qín líng
ㄑㄧㄣˊ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the tomb of the First Emperor at Mt Li
驪
山
|
骊
山
[Li2 shan1] near Xi'an (awaits excavation)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Từ Ân tháp - 題慈恩塔
(
Kinh Thúc
)
•
Hoa Thanh cung kỳ 2 - 華清宮其二
(
Ngô Dung
)
•
Trường An tuyết hậu - 長安雪後
(
Đỗ Mục
)
Bình luận
0