Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
Tổng nét: 10
Bộ: hé 禾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾失
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: HDHQO (竹木竹手人)
Unicode: U+79E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dật, trật
Âm Nôm: chặt, chật, chợt, dựt, đột, giật, giựt, mất, rặt, trặc, trắt, trật
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: dit6
Âm Nôm: chặt, chật, chợt, dựt, đột, giật, giựt, mất, rặt, trặc, trắt, trật
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: dit6
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Lục thập tự thuật - 六十自述 (Lê Khắc Cẩn)
• Phụng hoạ đường huynh hiệp tá Quất Đình tiên sinh thất thập tự thọ nguyên vận - 奉和堂兄協佐橘亭先生七十自壽原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Phụng ký Lý thập ngũ bí thư Văn Nghi kỳ 2 - 奉寄李十五祕書文嶷其二 (Đỗ Phủ)
• Quá Chiến than - 過戰灘 (Nguyễn Quang Bích)
• Tiểu nhung 3 - 小戎 3 (Khổng Tử)
• Tông Vũ sinh nhật - 宗武生日 (Đỗ Phủ)
• Tương giang yến tiễn Bùi nhị đoan công phó Đạo Châu - 湘江宴餞裴二端公赴道州 (Đỗ Phủ)
• Vọng nhạc (Nam nhạc phối chu điểu) - 望岳(南嶽配朱鳥) (Đỗ Phủ)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Lục thập tự thuật - 六十自述 (Lê Khắc Cẩn)
• Phụng hoạ đường huynh hiệp tá Quất Đình tiên sinh thất thập tự thọ nguyên vận - 奉和堂兄協佐橘亭先生七十自壽原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Phụng ký Lý thập ngũ bí thư Văn Nghi kỳ 2 - 奉寄李十五祕書文嶷其二 (Đỗ Phủ)
• Quá Chiến than - 過戰灘 (Nguyễn Quang Bích)
• Tiểu nhung 3 - 小戎 3 (Khổng Tử)
• Tông Vũ sinh nhật - 宗武生日 (Đỗ Phủ)
• Tương giang yến tiễn Bùi nhị đoan công phó Đạo Châu - 湘江宴餞裴二端公赴道州 (Đỗ Phủ)
• Vọng nhạc (Nam nhạc phối chu điểu) - 望岳(南嶽配朱鳥) (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thứ tự
2. trật (10 năm)
2. trật (10 năm)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ tự. ◎Như: “trật tự” 秩序 thứ hạng trên dưới trước sau.
2. (Danh) Cấp bậc, phẩm cấp, chức vị của quan lại. ◎Như: “thăng trật” 升秩 lên cấp trên. ◇Sử Kí 史記: “Toại phục tam nhân quan trật như cố, dũ ích hậu chi” 遂復三人官秩如故, 愈益厚之 (Tần bổn kỉ 秦本紀) Bèn phục chức vị cho ba người như trước, lại càng thêm coi trọng.
3. (Danh) Bổng lộc. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Vấn kì lộc, tắc viết hạ đại phu chi trật dã” 問其祿, 則曰下大夫之秩也 (Tránh thần luận 爭臣論) Hỏi bổng lộc ông, ông đáp là bổng lộc của hạ đại phu.
4. (Danh) Mười năm gọi là một “trật”. ◎Như: “thất trật” 七秩 bảy mươi tuổi, “bát trật” 八秩 tám mươi tuổi. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Dĩ khai đệ thất trật, Bão thực nhưng an miên” 已開第七秩, 飽食仍安眠 (Nguyên nhật 元日) Đã lên bảy mươi tuổi, Vẫn ăn no ngủ yên.
5. (Tính) Ngăn nắp, có thứ tự. ◎Như: “trật tự tỉnh nhiên” 秩序井然 ngăn nắp thứ tự, đâu vào đấy.
6. (Tính) Thường, bình thường. ◇Thi Kinh 詩經: “Thị viết kí túy, Bất tri kì trật” 是曰既醉, 不知其秩 (Tiểu nhã 小雅, Tân chi sơ diên 賓之初筵) Ấy là đã say, Chẳng biết lễ thường nữa.
7. (Động) Thụ chức.
8. (Động) Tế tự. ◇Ngụy thư 魏書: “Mậu Dần, đế dĩ cửu hạn, hàm trật quần thần” 戊寅, 帝以久旱, 咸秩群神 (Cao Tổ kỉ 高祖紀).
9. § Thông “điệt” 迭.
2. (Danh) Cấp bậc, phẩm cấp, chức vị của quan lại. ◎Như: “thăng trật” 升秩 lên cấp trên. ◇Sử Kí 史記: “Toại phục tam nhân quan trật như cố, dũ ích hậu chi” 遂復三人官秩如故, 愈益厚之 (Tần bổn kỉ 秦本紀) Bèn phục chức vị cho ba người như trước, lại càng thêm coi trọng.
3. (Danh) Bổng lộc. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Vấn kì lộc, tắc viết hạ đại phu chi trật dã” 問其祿, 則曰下大夫之秩也 (Tránh thần luận 爭臣論) Hỏi bổng lộc ông, ông đáp là bổng lộc của hạ đại phu.
4. (Danh) Mười năm gọi là một “trật”. ◎Như: “thất trật” 七秩 bảy mươi tuổi, “bát trật” 八秩 tám mươi tuổi. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Dĩ khai đệ thất trật, Bão thực nhưng an miên” 已開第七秩, 飽食仍安眠 (Nguyên nhật 元日) Đã lên bảy mươi tuổi, Vẫn ăn no ngủ yên.
5. (Tính) Ngăn nắp, có thứ tự. ◎Như: “trật tự tỉnh nhiên” 秩序井然 ngăn nắp thứ tự, đâu vào đấy.
6. (Tính) Thường, bình thường. ◇Thi Kinh 詩經: “Thị viết kí túy, Bất tri kì trật” 是曰既醉, 不知其秩 (Tiểu nhã 小雅, Tân chi sơ diên 賓之初筵) Ấy là đã say, Chẳng biết lễ thường nữa.
7. (Động) Thụ chức.
8. (Động) Tế tự. ◇Ngụy thư 魏書: “Mậu Dần, đế dĩ cửu hạn, hàm trật quần thần” 戊寅, 帝以久旱, 咸秩群神 (Cao Tổ kỉ 高祖紀).
9. § Thông “điệt” 迭.
Từ điển Thiều Chửu
① Trật tự, thứ tự.
② Phẩm trật, một tên riêng để định phẩm hàm quan to quan nhỏ.
③ Cung kính.
④ Mười năm gọi là một trật, bảy mươi tuổi gọi là thất trật 七秩, tám mươi tuổi gọi là bát trật 八秩, v.v.
⑤ Lộc.
⑥ Thường.
② Phẩm trật, một tên riêng để định phẩm hàm quan to quan nhỏ.
③ Cung kính.
④ Mười năm gọi là một trật, bảy mươi tuổi gọi là thất trật 七秩, tám mươi tuổi gọi là bát trật 八秩, v.v.
⑤ Lộc.
⑥ Thường.
Từ điển Trần Văn Chánh
①【秩序】trật tự [zhìxù] Trật tự: 社會秩序 Trật tự xã hội;
② (văn) Mười tuổi (năm): 七秩壽辰 Mừng thọ 70 tuổi;
③ (văn) Phẩm trật;
④ (văn) Cung kính;
⑤ (văn) Lộc;
⑥ (văn) Thường.
② (văn) Mười tuổi (năm): 七秩壽辰 Mừng thọ 70 tuổi;
③ (văn) Phẩm trật;
④ (văn) Cung kính;
⑤ (văn) Lộc;
⑥ (văn) Thường.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ tự trên dưới trước sau — Thứ bậc. Hạng.
Từ điển Trung-Anh
(1) order
(2) orderliness
(3) (classifier) ten years
(2) orderliness
(3) (classifier) ten years
Từ ghép 11